Phỏng vấn với Campus France là một bước quan trọng mà bất cứ bạn du học sinh Pháp nào cũng từng trải qua. Đồng thời, đây cũng là thủ tục khiến nhiều bạn cảm thấy lo lắng. Vậy, lời khuyên dành cho bạn là gì? Đâu là các câu hỏi phỏng vấn Campus France thường? Tất cả đã được LEAP Vietnam tổng hợp và chia sẻ qua bài viết dưới đây, cùng tham khảo nhé!
Phỏng vấn Campus France là gì?
– Mục đích: Cuộc phỏng vấn Campus France sẽ diễn ra sau khi sinh viên trình hồ sơ điện tử lên Campus France, thời gian tùy theo lịch đặt hẹn giữa học sinh và Campus France, nhưng thường không được quá 2 tháng kể từ ngày hoàn tất hồ sơ điện tử. Cuộc phỏng vấn nhằm kiểm tra giấy tờ bản gốc, xác nhận hồ sơ điện tử, làm rõ động lực, kế hoạch học tập và du học của sinh viên, đánh giá trình độ ngoại ngữ (tùy theo ngôn ngữ học).
– Thời gian trung bình cho một cuộc phỏng vấn sẽ kéo dài từ 15 – 30 phút, có khi ngắn hoặc dài hơn, tùy vào trường hợp của mỗi sinh viên.
– Ngôn ngữ phỏng vấn: Tiếng Pháp hoặc tiếng Anh – phụ thuộc vào ngôn ngữ chương trình mà sinh viên có dự định theo học.
– Các thủ tục và giấy tờ cần lưu ý:
- Trong ngày phỏng vấn, hãy mang tất cả các giấy tờ đã nộp trong hồ sơ điện tử Campus France: bản gốc và bản dịch công chứng.
- Phải nhớ được mã số hồ sơ điện tử để cung cấp cho cán bộ Campus France đăng nhập hồ sơ.
- Chuẩn bị những giấy tờ bổ sung hay chỉnh sửa để thay thế (nếu cần thiết)
20 câu hỏi phỏng vấn Campus France thường gặp
Các câu hỏi giới thiệu chung
Các câu hỏi phỏng vấn này giúp chuyên viên Campus France hiểu rõ hơn về cá tính của sinh viên. Đây là một cơ hội để sinh viên khẳng định cá tính và khả năng ngoại ngữ của bản thân vì những câu hỏi này không quá khó để trả lời.
- Présentez-vous, s’il vous plaît?
Bạn hãy giới thiệu về bản thân mình.
- Quelle est votre adresse?/ Où habitez-vous?
Địa chỉ của bạn là gì?/ Bạn ở đâu?
- Qu’est-ce que vous faites maintenant?
Công việc hiện tại của bạn là gì?
- Quels sont vos loisirs préférés?
Sở thích của bạn là gì?
- Présentez votre parcours scolaire.
Hãy trình bày quá trình học vấn của bạn.
- Avez-vous passé le test du français? Quel est votre niveau de langue?
Bạn đã thi chứng chỉ ngoại ngữ tiếng Pháp nào chưa? Bạn đang ở trình độ ngoại ngữ nào?