Giỏ hàng

Bạn đã biết cách nói "không" trong tiếng Pháp chưa?

Câu phủ định trong tiếng Pháp là một trong những kiến thức cơ bản nhưng dễ gây nhầm lẫn cho người học vì có nhiều dạng khác nhau. Trong bài viết này, LEAP Vietnam sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về các cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng đúng.

1. NE… PAS (KHÔNG…)

a. Dạng đơn: Ne + Động từ + Pas
Ví dụ: Je ne vais pas à l’école. (Tôi không đến trường.)

b. Dạng kép: Ne + Auxiliaire (Trợ động từ) + Pas + Participe passé (Phân từ quá khứ)
Ví dụ: Hier, je ne suis pas allé à l’école. (Hôm qua, tôi đã không đi đến trường.)

Lưu ý:

  • Khi có đại từ bổ ngữ, ne luôn đứng trước đại từ bổ ngữ.
    Ví dụ: Je ne le connais pas. (Tôi không biết điều đó.)
  • Ne pas + động từ nguyên mẫu dùng để diễn đạt cấm đoán hoặc yêu cầu không làm một việc gì đó.
    Ví dụ: Ne pas fumer. (Không hút thuốc.)
  • Các mạo từ như Un/Une/Des/Du/De la/De l’ sẽ chuyển thành De (D') trong câu phủ định.

2. NE … RIEN / RIEN NE (KHÔNG … GÌ / KHÔNG CÓ GÌ …)

Dạng phủ định này trả lời cho các câu hỏi có Quelque chose (qqch), Tout, Que, hoặc Quoi.
Ví dụ:

  • Tu vois quelque chose ? (Bạn có thấy gì đó không?)
    => Je ne vois rien. (Tôi không thấy gì cả.)
  • Il sait tout ? (Anh ta biết tất cả á?)
    => Non, il ne sait rien. (Không, anh ta không biết gì cả.)
  • Qu’est-ce que tu dis ? (Bạn nói gì vậy?)
    => Je ne dis rien. (Tôi không nói gì cả.)

Lưu ý:

  • Khi có giới từ đi kèm với Quoi, Rien sẽ đứng sau giới từ đó.
  • Rien làm chủ ngữ trong câu sẽ đứng trước động từ.
    Ví dụ: Rien n’est impossible. (Không có gì là không thể.)

3. NE … PERSONNE / PERSONNE NE (KHÔNG … AI / KHÔNG AI …)

Dạng phủ định này dùng để phủ định các từ như Quelqu’un (Ai đó), Tous (Tất cả), Tout le monde (Mọi người), trả lời câu hỏi Qui.
Ví dụ:

  • Ils sont tous là ? (Họ ở đó hết rồi à?)
    => Non, personne n’est là. (Không, không ai ở đó cả.)
  • Tu aimes quelqu’un ? (Bạn có yêu ai không?)
    => Non, je n’aime personne. (Không, tôi không yêu ai cả.)

Lưu ý:

  • Personne có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
    Ví dụ: Personne n’aime les bonbons. (Không ai thích kẹo cả.)

4. NE … AUCUN(E) / AUCUN(E) NE …

Aucun(e) là tính từ phủ định, luôn đi kèm với danh từ và không có dạng số nhiều. Dạng phủ định này dùng để phủ định số lượng.
Ví dụ:

  • Il y a combien de cinémas dans cette ville ? (Có bao nhiêu rạp chiếu phim trong thành phố này?)
    => Non, il n’y a aucun cinéma. (Không, không có rạp chiếu phim nào.)

Lưu ý:

  • Aucun có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
    Ví dụ: Aucun élève n’est venu. (Không học sinh nào đã đến.)

5. NE … NULLE PART/ NULLE PART NE … (KHÔNG … ĐÂU / KHÔNG ĐÂU)

Dạng phủ định này của Partout (Mọi nơi)Quelque part (Vài nơi) trả lời cho câu hỏi .
Ví dụ:

  • Tu vas quelque part ? (Bạn đi đâu à?)
    => Non, je ne vais nulle part. (Không, tôi không đi đâu cả.)

6. NE … JAMAIS (KHÔNG/CHƯA BAO GIỜ)

NE … Jamais là phủ định của các từ như Parfois (Thỉnh thoảng), Quelquefois (Vài lần), Souvent (Thường xuyên), Toujours (Luôn luôn), Déjà (Đã từng).
Ví dụ:

  • Tu vas parfois au cinéma ? (Bạn có thỉnh thoảng đi đến rạp chiếu phim không?)
    => Non, je ne vais jamais au cinéma. (Không, tôi chưa bao giờ đi đến rạp chiếu phim cả.)

7. NE … PAS ENCORE (VẪN CHƯA …)

Dùng để phủ định Déjà (Đã).
Ví dụ:

  • Il est déjà midi ? (Đã trưa rồi à?)
    => Non, il n’est pas encore midi. (Không, vẫn chưa đến buổi trưa đâu.)

8. NE … PLUS (KHÔNG … NỮA)

NE … PLUS là phủ định của Encore, Toujours (Vẫn).
Ví dụ:

  • Tu joues toujours du piano ? (Bạn vẫn chơi piano chứ?)
    => Non, je ne joue plus de piano. (Không, tôi không chơi piano nữa.)

9. NE … GUÈRE (KHÔNG QUÁ / KHÔNG THƯỜNG XUYÊN)

Mang nghĩa là Pas beaucoup (Không nhiều) hoặc Pas souvent (Không thường xuyên) khi đi với động từ.
Ví dụ: Je n’aime guère jouer aux jeux vidéo. (Tôi không thích chơi trò chơi điện tử cho lắm.)

10. NE … NI … NI (KHÔNG … MÀ CŨNG KHÔNG)

Dùng để phủ định các từ OuEt.
Ví dụ:

  • Elle est belle ou laide ? (Cô ấy đẹp hay xấu vậy?)
    => Elle n’est ni belle ni laide. (Cô ấy không đẹp mà cũng chẳng xấu.)

11. THỨ TỰ ƯU TIÊN CỦA CÁC LOẠI PHỦ ĐỊNH KHI CÓ DOUBLE NÉGATION (PHỦ ĐỊNH KÉP)

Khi có phủ định kép, JamaisPlus sẽ đứng trước các loại phủ định khác như Aucun, Personne, Rien.
Ví dụ:

  • Je n’ai jamais blessé personne. (Tôi chưa bao giờ làm ai bị thương.)

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững các cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp. Hãy áp dụng và luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Pháp một cách chính xác!


LEAP Vietnam luôn lắng nghe và trả lời mọi câu hỏi của các bạn

Click vào đây để nghe chia sẻ của các bậc phụ huynh học sinh và các bạn thí sinh tiêu biểu

📝Điền thông tin vào form để LEAP Vietnam hỗ trợ bạn tốt nhất

----------------------------------------

👩🏻‍💻Người phụ trách: Cô Aurore Phạm

☎️Điện thoại: 085 810 8111

🌐Website: www.leapvietnam.com

📧 Email: info@leapvietnam.com

➖Facebook: LEAPAdmissions

➖Youtube: LEAPVietnam

➖Instagram: @leapvietnam

➖Tiktok: @leap.vietnam

📍Văn phòng: Tầng 3, toà nhà Belvedere 28A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Facebook Instagram Youtube Top