Giỏ hàng

Bí kíp chinh phục tính từ tiếng Pháp: Nắm vững mọi cấu trúc

Tính từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp, đặc biệt đối với người mới bắt đầu học. Tuy nhiên, việc ghi nhớ cách phân loại và các quy tắc chia tính từ không phải là điều dễ dàng. Bạn đã biết có bao nhiêu loại tính từ trong tiếng Pháp và vị trí của chúng trong câu như thế nào chưa? Cùng LEAP Vietnam khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

Tính từ trong tiếng Pháp là gì?

Khái niệm:
Tính từ (adjectif) là từ đi kèm với danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho chúng. Tính từ có thể diễn tả thuộc tính của sự vật, hoặc chỉ tên gọi của danh từ mà nó bổ trợ.

Ví dụ:

  • La chemise verte contient les cartes (Ở đây, "verte" là tên gọi của "chemise").
  • La chemise qui contient les cartes est verte (Ở đây, "verte" miêu tả thuộc tính của "chemise").

Vai trò:
Tính từ dùng để miêu tả, xác định tính cách, đặc điểm, hoặc hiện tượng của sự vật, người hoặc vật mà nó bổ nghĩa. Tính từ có thể đi kèm với danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết.

Ví dụ: Cet exercice est très facile (Bài tập này rất dễ).

Lưu ý: Tính từ trong tiếng Pháp thay đổi theo giống (giống đực hoặc giống cái) và số lượng (số ít hoặc số nhiều) của danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa.

Các dạng tính từ phổ biến trong tiếng Pháp

Tính từ số ít giống đực/ giống cái

  • Tính từ có dạng nguyên mẫu là giống đực số ít. Để chuyển thành giống cái, ta thêm "e" vào cuối từ tính từ.

    Ví dụ:

    • Jean est grandÉmile est grande
    • Philip est mariéAnne est mariée
  • Nếu tính từ giống đực kết thúc bằng "e", khi chuyển sang giống cái sẽ không thay đổi.
    Ví dụ: Ce vélo est jauneCette voiture est jaune.

  • Một số tính từ có thể nhân đôi phụ âm cuối khi chuyển sang giống cái.
    Ví dụ: Nam est vietnamienMai est vietnamienne.

Tính từ số nhiều giống đực/ giống cái

  • Đối với tính từ giống đực số nhiều, ta thêm "s" vào cuối từ.
    Ví dụ: Ces vélos sont petits.

  • Một số tính từ kết thúc bằng “s” hoặc “x” giữ nguyên khi chuyển sang số nhiều.
    Ví dụ: Un gros chatLes gros chats.

  • Các tính từ kết thúc bằng “eau” thì thêm “x”.
    Ví dụ: Un beau garçonDe beaux garçons.

  • Tính từ kết thúc bằng “al” thêm “aux” khi chuyển sang số nhiều.
    Ví dụ: AmicalAmicaux.

  • Với các tính từ giống cái số nhiều, ta thêm “es” vào cuối từ.
    Ví dụ: Une voiture jauneDe voitures jaunes.

Phân loại tính từ trong tiếng Pháp

Tính từ trong tiếng Pháp có thể được phân loại theo vị trí của nó trong câu, cụ thể là tính từ đứng trước hoặc sau danh từ.

Tính từ đứng trước danh từ

  • Các số đếm thường đứng trước danh từ:
    Ví dụ: cent élèves, vingt euros, trente personnes.

  • Các tính từ chỉ số thứ tự:
    Ví dụ: C’est notre deuxième réunion, Son troisième chien.

  • Các tính từ ngắn (2-3 âm tiết):
    Ví dụ: C’est une jolie jupe, C’est un mauvais chat.

Tính từ đứng sau danh từ

Tính từ có thể đứng sau danh từ khi miêu tả đặc điểm, quốc tịch, phong cách, hoặc thể loại. Ví dụ:

  • J’ai acheté une voiture verte (Tính từ màu sắc).
  • J’ai parlé avec une étudiante vietnamienne (Tính từ quốc tịch).

Tính từ thay đổi nghĩa theo vị trí

Vị trí của tính từ trong câu có thể ảnh hưởng đến nghĩa của nó. Một số tính từ thay đổi nghĩa khi đứng trước hoặc sau danh từ:

  • Il est un sale type (tính từ "sale" trước danh từ có nghĩa là "tồi").
  • Ce type sale sort de la bidonville (tính từ "sale" sau danh từ có nghĩa là "bẩn thỉu").

Thứ tự các tính từ trong tiếng Pháp

Khi nhiều tính từ bổ nghĩa cho một danh từ, chúng sẽ được sắp xếp theo thứ tự nhất định:

  • Các tính từ đứng trước danh từ: Các tính từ "jolie", "bon", "beau" sẽ đứng trước các tính từ khác.
    Ví dụ: Une belle petite fille.

  • Các tính từ đứng sau danh từ: Tính từ chỉ kích thước, màu sắc, và đặc điểm chung sẽ đứng trước các tính từ miêu tả cụ thể hơn.
    Ví dụ: Une voiture électrique bleue.

Dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng tính từ

Để nhận biết tính từ trong tiếng Pháp, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Tính từ thường đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
    Ví dụ: Une belle maison (Một ngôi nhà đẹp), Un grand homme (Một người đàn ông cao lớn).
  • Tính từ thay đổi theo giống và số của danh từ đi kèm.
    Ví dụ: Une grande maison (Một ngôi nhà lớn), Des grandes maisons (Những ngôi nhà lớn).

Ngoài ra, tính từ còn được dùng để miêu tả, so sánh hoặc thể hiện tính cách, đặc điểm của sự vật.

Tổng hợp các tính từ phổ biến trong tiếng Pháp

Một số cặp tính từ đối lập trong tiếng Pháp mà bạn nên ghi nhớ:

  • BasHaut (Thấp – Cao)
  • VieuxNouveau (Cũ – Mới)
  • CourtLong (Ngắn – Dài)
  • FacileDifficile (Dễ – Khó)
  • PropreSale (Sạch – Bẩn)
  • RichePauvre (Giàu – Nghèo)
  • BeauLaid (Đẹp – Xấu)

Việc học và ghi nhớ các tính từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm đa dạng câu văn khi sử dụng tiếng Pháp.

Tổng kết

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại tính từ trong tiếng Pháp, cách chia và vị trí của chúng trong câu. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện trình độ tiếng Pháp của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Pháp, đừng ngần ngại liên hệ với LEAP Vietnam để được hỗ trợ và tư vấn!

 


LEAP Vietnam luôn lắng nghe và trả lời mọi câu hỏi của các bạn

Click vào đây để nghe chia sẻ của các bậc phụ huynh học sinh và các bạn thí sinh tiêu biểu

📝Điền thông tin vào form để LEAP Vietnam hỗ trợ bạn tốt nhất

----------------------------------------

👩🏻‍💻Người phụ trách: Cô Aurore Phạm

☎️Điện thoại: 085 810 8111

🌐Website: www.leapvietnam.com

📧 Email: info@leapvietnam.com

➖Facebook: LEAPAdmissions

➖Youtube: LEAPVietnam

➖Instagram: @leapvietnam

➖Tiktok: @leap.vietnam

📍Văn phòng: Tầng 3, toà nhà Belvedere 28A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội

 
Facebook Instagram Youtube Top