Đại từ là một trong những phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Pháp mà người học cần nắm vững. Tuy nhiên, để ghi nhớ tất cả các loại đại từ và sử dụng đúng chúng không phải là điều đơn giản. Vậy có bao nhiêu loại đại từ trong tiếng Pháp và mỗi loại có đặc điểm gì? Cùng LEAP Vietnam tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Đại từ trong tiếng Pháp là gì?
Đại từ trong tiếng Pháp là các từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ, nhóm danh từ hoặc mệnh đề, tính từ trong câu. Việc sử dụng đại từ giúp câu văn trở nên mạch lạc, tránh lặp từ và làm cho câu văn trở nên phong phú hơn.
Ví dụ:
Một số đại từ phổ biến trong tiếng Pháp như: moi, nous, eux, leur, se, lui, elle, on, cela, mien, rien, tout, qui, dont…
8 Loại đại từ trong tiếng Pháp
1. Đại từ nhân xưng (Pronoms Personnels)
Đại từ nhân xưng đại diện cho ba ngôi trong tiếng Pháp:
- Ngôi thứ nhất (Le locuteur): người nói.
- Ngôi thứ hai (L’interlocuteur): người đối thoại.
- Ngôi thứ ba (Le délocuteur): người được nói đến.
Ví dụ:
- À chaque fois que ma sœur nous rend visite, elle semble ravie. (Mỗi khi chị tôi đến thăm chúng tôi, cô ấy đều vui vẻ.)
- Voulez-vous vous asseoir près de moi ? (Bạn có muốn ngồi gần tôi không?)
- Est-ce que je peux t’emprunter ton téléphone ? (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không?)
2. Đại từ sở hữu (Pronoms Possessifs)
Đại từ sở hữu dùng để thay thế một danh từ, nhóm danh từ nhằm chỉ sự sở hữu và giúp tránh lặp từ trong câu.
Ví dụ:
- Son frère est professeur de français, comme le tien. (Anh trai cô ấy là giáo viên dạy tiếng Pháp, giống như của bạn.)
- Mon fils aime jouer avec le tien. (Con trai tôi thích chơi với của bạn.)
Đại từ sở hữu thay đổi theo giống, số và người sở hữu.
3. Đại từ bất định (Pronoms Indéfinis)
Đại từ bất định dùng để chỉ một người hoặc vật mà danh tính hoặc số lượng không xác định.
Ví dụ:
- Je ne connais personne ici. (Tôi không biết ai ở đây.)
Các đại từ bất định thường gặp:
- Aucun, nul, personne, rien (không ai, không cái gì)
- Certains, d’autres, plusieurs (một số, những cái khác, vài)
- Chacun, tout (mỗi người, tất cả)
4. Đại từ nghi vấn (Pronoms Interrogatifs)
Đại từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi về danh tính của người, vật, hoặc hành động.
Ví dụ:
- Qui sera le premier demain ? (Ai sẽ là người đầu tiên ngày mai?)
- Laquelle de ces maisons préfères-tu ? (Bạn thích ngôi nhà nào trong những ngôi nhà này?)
5. Đại từ chỉ định (Pronoms Démonstratifs)
Đại từ chỉ định thay thế một đối tượng hoặc khái niệm mà người nói đang chỉ ra hoặc đề cập đến.
Ví dụ:
- Celui qui trouvera la réponse gagnera un cadeau. (Ai tìm được câu trả lời sẽ nhận quà.)
- Elle préfère les bonbons à la menthe à ceux au chocolat. (Cô ấy thích kẹo bạc hà hơn là kẹo sô cô la.)
Các loại đại từ chỉ định:
- Ce, celui (celle, ceux, celles)
- Ceci, cela (ça), celui-ci (celle-ci, ceux-ci), celui-là (celle-là, ceux-là)
6. Đại từ quan hệ (Pronoms Relatifs)
Đại từ quan hệ liên kết danh từ với mệnh đề quan hệ, thay thế cho người hoặc vật trong câu.
Ví dụ:
- Le chat qui traverse la rue (Con mèo đang qua đường).
Các đại từ quan hệ xác định:
- Qui, que, quoi, dont, où, lequel
Đại từ quan hệ không xác định:
- Quiconque, quoi que, qui que
7. Đại từ phản thân (Pronoms Réfléchis)
Đại từ phản thân được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu là một. Nó giúp phản ánh hành động trở lại chủ thể.
Ví dụ:
- Il se lave. (Anh ấy tự rửa mặt.)
8. Đại từ nhấn mạnh (Pronoms toniques)
Đại từ nhấn mạnh dùng để nhấn mạnh hoặc chỉ rõ một cá nhân trong câu.
Ví dụ:
- C’est moi qui ai gagné. (Chính tôi là người đã thắng.)
Danh sách đại từ nhấn mạnh:
- Moi, toi, lui, elle, nous, vous, eux, elles
Lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng Pháp
- Hiểu rõ chức năng của từng loại đại từ: Mỗi đại từ có chức năng riêng biệt, vì vậy cần phải chọn đúng đại từ tùy theo ngữ cảnh.
- Đại từ và động từ: Động từ sẽ thay đổi tùy thuộc vào đại từ sử dụng, vì vậy cần chú ý để chia động từ đúng với đại từ.
- Đọc kỹ bài và chú ý đến sự khác biệt giữa các đại từ: Một số đại từ có thể có nhiều chức năng khác nhau trong câu, ví dụ như qui có thể là đại từ nghi vấn hoặc đại từ quan hệ.
Tổng kết
Trên đây là 8 loại đại từ cơ bản trong tiếng Pháp mà LEAP Vietnam đã tổng hợp để giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Pháp. Việc nắm vững các đại từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói tiếng Pháp của mình.
Nếu bạn còn thắc mắc hoặc gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Pháp, đừng ngần ngại liên hệ với LEAP Vietnam để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia ngôn ngữ. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc chinh phục tiếng Pháp!
LEAP Vietnam luôn lắng nghe và trả lời mọi câu hỏi của các bạn
Click vào đây để nghe chia sẻ của các bậc phụ huynh học sinh và các bạn thí sinh tiêu biểu
📝Điền thông tin vào form để LEAP Vietnam hỗ trợ bạn tốt nhất
----------------------------------------
👩🏻💻Người phụ trách: Cô Aurore Phạm
☎️Điện thoại: 085 810 8111
🌐Website: www.leapvietnam.com
📧 Email: info@leapvietnam.com
➖Facebook: LEAPAdmissions
➖Youtube: LEAPVietnam
➖Instagram: @leapvietnam
➖Tiktok: @leap.vietnam
📍Văn phòng: Tầng 3, toà nhà Belvedere 28A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội