Giỏ hàng

Học tiếng Pháp: Danh sách 1000+ danh từ thông dụng nhất

Danh từ trong tiếng Pháp là một phần quan trọng trong việc học ngữ pháp, nhưng với người mới bắt đầu, chúng có thể trở nên khó khăn vì ngoài việc phân biệt giữa số ít và số nhiều, danh từ trong tiếng Pháp còn có sự phân chia theo giống (giống đực và giống cái). Hầu hết các danh từ trong tiếng Pháp chỉ có một giống duy nhất, tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt, danh từ có thể mang cả giống đực và giống cái với ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng LEAP Vietnam tìm hiểu chi tiết về các trường hợp này trong bài viết dưới đây.

1. Danh Từ Giống Đực (Nom masculin)

Ví dụ:

  • un aide: người phụ việc, người hỗ trợ (hay dùng trong các danh từ ghép như un(e) aide-comptable (trợ lý kế toán), un(e) aide-soignant(e) (điều dưỡng))
  • une aide: sự giúp đỡ, trợ giúp, hỗ trợ
  • un barbe: ngựa cỏ Bắc Phi
  • une barbe: bộ râu
  • un cache: (công nghệ thông tin) bộ nhớ đệm
  • une cache: chỗ trốn, chỗ ẩn nấp
  • un couple: cặp đôi, có thể ám chỉ các đôi người hoặc đôi vật. Ví dụ: un couple marié (1 đôi vợ chồng), un couple de danseurs (1 đôi khiêu vũ)
  • une couple: dùng khi ám chỉ 2 vật, 2 con vật cùng loại như une couple de pigeons (2 con chim bồ câu)

2. Danh Từ Giống Cái (Nom féminin)

Ví dụ:

  • une critique: bài phê bình, lời phê bình, lời chỉ trích
  • un critique: nhà phê bình
  • une espace: (trong in ấn) khoảng cách (giữa các từ)
  • un espace: không gian, khoảng không
  • une faux: lưỡi hái
  • un faux: điều dối trá, hàng giả
  • une geste: tuyển tập sử thi, anh hùng ca thời Trung đại
  • un geste: cử chỉ, điệu bộ, động tác
  • une guide: dây cương
  • un guide: chỉ dẫn, kim chỉ nam, hướng dẫn viên
  • une livre: nửa cân
  • un livre: một quyển sách

3. Các Trường Hợp Khác Của Danh Từ Giống Đực Và Giống Cái

  • un litre (đơn vị đo thể tích chất lỏng) và une litre (dải băng tang đen trong lễ tang)
  • un mode (phương thức, cách thức làm cái gì đó) và la mode (thời trang)
  • un moule (khuôn mẫu) và une moule (con vẹm)
  • un mémoire (báo cáo khoa học, luận văn) và la mémoire (trí nhớ, bộ nhớ tin học)
  • un œuvre (tuyển tập các tác phẩm) và une œuvre (tác phẩm, công việc)
  • un passe (thẻ thông hành) và une passe (hành động băng qua)

4. Những Trường Hợp Đặc Biệt Khác

  • un période: chỉ dùng trong các biểu đạt như “au plus haut, au dernier période” (đến tột độ) và une période (thời kỳ, giai đoạn)
  • le plastique (chất dẻo, nhựa) và la plastique (nghệ thuật tạo hình)
  • un poêle (máy sưởi) và une poêle (chảo rán)
  • le politique (chính trị) và une politique (chính sách)
  • un crêpe (loại vải nhẹ, mịn) và une crêpe (bánh kếp)

5. Các Ví Dụ Khác

  • un somme (giấc ngủ) và une somme (khoản tiền, tổng cộng)
  • un tour (chu vi một vật, vòng quay) và une tour (tòa tháp như tháp Eiffel)
  • un vase (bình, lọ) và la vase (bùn)
  • un voile (vải voan) và une voile (cái buồm)

Kết Luận

Danh từ trong tiếng Pháp có thể gây khó khăn cho người học vì sự phân chia theo giống và những trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa danh từ giống đựcgiống cái sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Pháp một cách chính xác và tự tin. Hãy luyện tập thường xuyên và tiếp tục theo dõi những bài viết từ LEAP Vietnam để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!


 LEAP Vietnam luôn lắng nghe và trả lời mọi câu hỏi của các bạn

Click vào đây để nghe chia sẻ của các bậc phụ huynh học sinh và các bạn thí sinh tiêu biểu

📝Điền thông tin vào form để LEAP Vietnam hỗ trợ bạn tốt nhất

----------------------------------------

👩🏻‍💻Người phụ trách: Cô Aurore Phạm

☎️Điện thoại: 085 810 8111

🌐Website: www.leapvietnam.com

📧 Email: info@leapvietnam.com

➖Facebook: LEAPAdmissions

➖Youtube: LEAPVietnam

➖Instagram: @leapvietnam

➖Tiktok: @leap.vietnam

📍Văn phòng: Tầng 3, toà nhà Belvedere 28A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Facebook Instagram Youtube Top