Giỏ hàng

Học tiếng Pháp: Khi nào dùng "le" và "la" với danh từ chỉ động vật?

Hợp giống và hợp số danh từ trong tiếng Pháp luôn là một vấn đề khó khăn đối với nhiều người học, đặc biệt là khi gặp những trường hợp không theo quy tắc. Điều này cũng đúng với các danh từ chỉ tên động vật trong tiếng Pháp. Trong bài viết này, LEAP Vietnam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các danh từ giống đực (le) và giống cái (la) cho các loài động vật, cũng như cách diễn tả tiếng kêu của chúng.

Danh Từ Giống Đực, Giống Cái và Số Ít, Số Nhiều Của Động Vật Trong Tiếng Pháp

  1. Le mâle – Danh từ giống đực
  2. La femelle – Danh từ giống cái
  3. Le petit – Danh từ chỉ động vật nhỏ
  4. Leur cri – Tiếng kêu của động vật

Các Loài Động Vật Và Cách Dùng "Le" Và "La"

1. Chim Ưng (Aigle)

  • Un aigle: Chim ưng đực
  • Une aigle: Chim ưng cái
  • Un aiglon: Chim ưng con
  • L’aigle glatit / trompette: Tiếng kêu của chim ưng (hét hoặc kêu như tiếng kèn)

2. Con Lừa (Âne)

  • Un âne: Con lừa đực
  • Une ânesse: Con lừa cái
  • Un ânon: Con lừa con
  • L’âne brait: Tiếng kêu của con lừa (beo)

3. Con Công (Bécasse)

  • Un bécasse: Con công đực
  • Une bécasse: Con công cái
  • Un bécasseau: Con công con
  • La bécasse croule: Tiếng kêu của con công (kêu)

4. Con Cừu (Bélier)

  • Un bélier: Con cừu đực
  • Une brebis: Con cừu cái
  • Un agneau: Con cừu con
  • Le bélier bêle: Tiếng kêu của con cừu đực (kêu như tiếng bê)

5. Con Dê (Bouc / Chèvre)

  • Un bouc: Con dê đực
  • Une chèvre: Con dê cái
  • Un chevreau: Con dê con
  • Le chèvre béguète: Tiếng kêu của dê (kêu ngắn)

6. Con Trâu (Buffle)

  • Un buffle: Con trâu đực
  • Une bufflonne: Con trâu cái
  • Un bufflon: Con nghé (trâu con)
  • Le buffle beugle: Tiếng kêu của con trâu (gầm)

7. Con Vịt (Canard)

  • Un canard: Con vịt đực
  • Une cane: Con vịt cái
  • Un caneton: Con vịt con
  • Le canard cancane: Tiếng kêu của con vịt (cạc cạc)

8. Con Nai (Cerf / Biche)

  • Un cerf: Con nai đực
  • Une biche: Con nai cái
  • Un faon: Con nai con
  • Le cerf brame: Tiếng kêu của con nai đực (hú)

9. Con Mèo (Chat)

  • Un chat / un matou: Con mèo đực
  • Une chatte: Con mèo cái
  • Un chaton: Con mèo con
  • Le chat miaule: Tiếng kêu của con mèo (kêu meo meo)

Tóm Tắt Lưu Ý Khi Dùng Danh Từ Chỉ Động Vật Trong Tiếng Pháp

  • Le dùng cho danh từ giống đực, ví dụ: le mâle (giống đực).
  • La dùng cho danh từ giống cái, ví dụ: la femelle (giống cái).
  • Danh từ chỉ động vật con thường sử dụng dạng số ít, như un aiglon (chim ưng con) hoặc un agneau (con cừu con).
  • Tiếng kêu của động vật được thể hiện qua các động từ như brait (tiếng lừa kêu), miaule (tiếng mèo kêu), và nhiều động từ khác.

Kết Luận

Việc hiểu rõ về cách sử dụng giống và số danh từ cho các loài động vật trong tiếng Pháp sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác. Đồng thời, việc nắm bắt được các động từ miêu tả tiếng kêu của động vật cũng là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ và văn hóa Pháp. Hãy tiếp tục theo dõi LEAP Vietnam để học thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Pháp!


LEAP Vietnam luôn lắng nghe và trả lời mọi câu hỏi của các bạn

Click vào đây để nghe chia sẻ của các bậc phụ huynh học sinh và các bạn thí sinh tiêu biểu

📝Điền thông tin vào form để LEAP Vietnam hỗ trợ bạn tốt nhất

----------------------------------------

👩🏻‍💻Người phụ trách: Cô Aurore Phạm

☎️Điện thoại: 085 810 8111

🌐Website: www.leapvietnam.com

📧 Email: info@leapvietnam.com

➖Facebook: LEAPAdmissions

➖Youtube: LEAPVietnam

➖Instagram: @leapvietnam

➖Tiktok: @leap.vietnam

📍Văn phòng: Tầng 3, toà nhà Belvedere 28A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Facebook Instagram Youtube Top