Sở hữu chứng chỉ tiếng Pháp quốc tế là một cách khẳng định năng lực ngoại ngữ, đặc biệt khi bạn theo đuổi mục tiêu học tập, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Pháp. Trong số đó, chứng chỉ TEF (Test d’Évaluation de Français) đang ngày càng được nhiều người lựa chọn nhờ tính ứng dụng cao. Hãy cùng LEAP Vietnam khám phá mọi thông tin về chứng chỉ TEF trong bài viết này nhé!
Từ A-Z về chứng chỉ TEF
Chứng chỉ TEF là gì?
TEF là bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Pháp, được phát triển bởi Phòng Thương mại và Công nghiệp Paris (CCIP) từ năm 1998. Đây là một chứng chỉ uy tín, được công nhận bởi nhiều tổ chức giáo dục và chính phủ tại Pháp và Canada.
Bài thi TEF kiểm tra các kỹ năng chính như:
- Nghe hiểu
- Đọc hiểu
- Viết
- Cấu trúc ngữ pháp
- Nói
TEF phục vụ nhiều mục đích như:
- Học tập: TEF pour études
- Định cư Canada: TEF pour le Canada
- Nhập quốc tịch Pháp: TEF pour la naturalisation
- Định cư Québec: TEF pour l’accès au Québec
Lợi ích của chứng chỉ TEF
Xác nhận năng lực tiếng Pháp:
Chứng chỉ TEF là minh chứng rõ ràng cho khả năng sử dụng tiếng Pháp của bạn.Hỗ trợ xin visa:
Đây là tài liệu quan trọng khi nộp hồ sơ du học, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Pháp.Nâng cao cơ hội nghề nghiệp:
Có chứng chỉ TEF giúp bạn nổi bật trong các môi trường làm việc yêu cầu tiếng Pháp.Phục vụ mục đích định cư và nhập tịch:
TEF là một phần quan trọng trong hồ sơ nhập cư hoặc xin quốc tịch Pháp và Canada.
Cấu trúc bài thi TEF
Bài thi TEF bao gồm các phần bắt buộc và tùy chọn, cụ thể như sau:
Phần thi bắt buộc:
- Đọc hiểu (60 phút): 50 câu hỏi – tối đa 300 điểm
- Nghe hiểu (40 phút): 60 câu hỏi – tối đa 360 điểm
- Viết (60 phút): 2 chủ đề – tối đa 450 điểm
- Phần 1: Hoàn thành đoạn văn (ít nhất 80 từ)
- Phần 2: Trình bày quan điểm cá nhân (ít nhất 200 từ)
- Cấu trúc ngữ pháp (30 phút): 40 câu hỏi – tối đa 240 điểm
Phần thi tùy chọn:
- Nói (15 phút): 2 phần – tối đa 450 điểm
- Phần 1: Tình huống giao tiếp cơ bản (5 phút)
- Phần 2: Tình huống giao tiếp chi tiết (10 phút)
So sánh TEF và TCF
Dưới đây là bảng so sánh hai chứng chỉ phổ biến này:
Tiêu chí | TEF | TCF |
---|---|---|
Cấu trúc | Nghe: 60 câu, Đọc: 50 câu, Viết: 2 bài, Nói: 2 phần | Nghe: 29 câu, Đọc: 29 câu, Viết: 3 bài |
Nguồn gốc | CCIP | France Education Internationale |
Mục đích | Đa dạng: học tập, định cư, việc làm | Du học Pháp, nhập cư Canada/Québec |
Thang điểm | Điểm tối đa từng kỹ năng: 300 – 450 điểm | Chấm trình độ tổng quát theo thang A1 – C2 |
Thời hạn | 2 năm | 2 năm |
Kết luận
Chứng chỉ TEF là công cụ không thể thiếu đối với những ai muốn khẳng định khả năng tiếng Pháp, từ học tập, làm việc đến định cư. Với cấu trúc đa dạng và tính ứng dụng cao, đây là sự lựa chọn tối ưu cho người học tiếng Pháp.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về kỳ thi TEF hay các chứng chỉ tiếng Pháp khác, đừng ngần ngại liên hệ với LEAP Vietnam để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé!
LEAP Vietnam luôn lắng nghe và trả lời mọi câu hỏi của các bạn
Click vào đây để nghe chia sẻ của các bậc phụ huynh học sinh và các bạn thí sinh tiêu biểu
📝Điền thông tin vào form để LEAP Vietnam hỗ trợ bạn tốt nhất
----------------------------------------
👩🏻💻Người phụ trách: Cô Aurore Phạm
☎️Điện thoại: 085 810 8111
🌐Website: www.leapvietnam.com
📧 Email: info@leapvietnam.com
➖Facebook: LEAPAdmissions
➖Youtube: LEAPVietnam
➖Instagram: @leapvietnam
➖Tiktok: @leap.vietnam
📍Văn phòng: Tầng 3, toà nhà Belvedere 28A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội