Giỏ hàng

Tất tần tật về tính từ sở hữu trong tiếng Pháp

Tính từ sở hữu là một phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Pháp mà mọi người học đều cần nắm vững và sử dụng thành thạo. Vậy tính từ sở hữu trong tiếng Pháp là gì và cách sử dụng như thế nào? Cùng LEAP Vietnam tìm hiểu chi tiết về khái niệm này trong bài viết dưới đây nhé!

Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Pháp Là Gì?

Trong tiếng Pháp, tính từ sở hữu (Adjectifs possessifs) là những từ đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu, tương tự như "của tôi", "của bạn" trong tiếng Việt, hay "my", "your", "their" trong tiếng Anh.

Dưới đây là cách phân loại tính từ sở hữu theo các ngôi:

  • Ngôi “Je” (Tôi): Mon, Ma, Mes (của tôi)
  • Ngôi “Tu” (Bạn): Ton, Ta, Tes (của bạn)
  • Ngôi “Il/Elle” (Anh ấy/Cô ấy): Son, Sa, Ses (của anh ấy/cô ấy)
  • Ngôi “Nous” (Chúng tôi): Notre, Nos (của chúng ta/chúng tôi)
  • Ngôi “Vous” (Bạn, các bạn): Votre, Vos (của bạn/các bạn)
  • Ngôi “Ils/Elles” (Họ): Leur, Leurs (của họ)

Cách Sử Dụng Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Pháp

Khi sử dụng tính từ sở hữu, người học cần chú ý đến ngôi, giống, và số của danh từ mà nó đi kèm.

Ngôi Thứ Nhất:

  • Ngôi thứ nhất số ít (“Je”):

    • Danh từ giống đực: Mon
    • Danh từ giống cái: Ma
    • Danh từ số nhiều: Mes

    Ví dụ: Mon livre (cuốn sách của tôi), Ma table (bàn của tôi), Mes stylos (những chiếc bút của tôi).

  • Ngôi thứ nhất số nhiều (“Nous”):

    • Danh từ số ít: Notre
    • Danh từ số nhiều: Nos

    Ví dụ: Notre famille (gia đình chúng tôi), Nos exercices (những bài tập của chúng tôi).

Ngôi Thứ Hai:

  • Ngôi thứ hai số ít (“Tu”):

    • Danh từ giống đực: Ton
    • Danh từ giống cái: Ta
    • Danh từ số nhiều: Tes

    Ví dụ: Ton crayon (cây bút của bạn), Ta gomme (cục tẩy của bạn), Tes livres (những cuốn sách của bạn).

  • Ngôi thứ hai số nhiều (“Vous”):

    • Danh từ số ít: Votre
    • Danh từ số nhiều: Vos

    Ví dụ: Votre famille (gia đình của bạn), Vos exercices (những bài tập của các bạn).

Ngôi Thứ Ba:

  • Ngôi thứ ba số ít (“Il/Elle”):

    • Danh từ giống đực: Son
    • Danh từ giống cái: Sa
    • Danh từ số nhiều: Ses

    Ví dụ: Son frère (anh trai của anh ấy), Sa mère (mẹ của cô ấy), Ses amis (bạn bè của anh ấy/cô ấy).

  • Ngôi thứ ba số nhiều (“Ils/Elles”):

    • Danh từ số ít: Leur
    • Danh từ số nhiều: Leurs

    Ví dụ: Leur ami (bạn của họ), Leur amie (bạn nữ của họ), Leurs amies (bạn nữ của họ).

Lưu ý: Đối với những danh từ giống cái bắt đầu bằng nguyên âm hoặc “h” câm, tính từ sở hữu vẫn sử dụng như với danh từ giống đực để dễ phát âm.

Ví dụ: Mon amie (bạn gái của tôi), Ton adresse (địa chỉ của bạn), Son école (trường của anh ấy/cô ấy).

Kiểm Tra Mức Độ Vận Dụng Tính Từ Sở Hữu Của Bạn

Mặc dù tính từ sở hữu là kiến thức cơ bản, nhiều người mới học tiếng Pháp vẫn dễ mắc lỗi khi xác định tính từ sở hữu đúng cách. Dưới đây là một số ví dụ để bạn kiểm tra lại khả năng sử dụng tính từ sở hữu của mình.

Bài Tập Vận Dụng Tính Từ Sở Hữu

Điền tính từ sở hữu vào chỗ trống:

  1. Ces ciseaux sont à qui?
    – C’est à moi. Ce sont _____ ciseaux.
  2. Aujourd’hui, qu’est-ce qu’elle apporte à l’école?
    – Elle apporte seulement _____ cartable.
  3. Qu’est-ce que vous voulez me prêter?
    – Oui, ce sont _____ cahiers de mathématiques.
  4. Il demande à sa mère de sortir après avoir fini _____ exercices.
  5. Tes cheveux sont très spéciaux. _____ couleur est rare.
  6. Aujourd’hui, c’est l’anniversaire de Mme Bella. Tout le monde dans la classe vient à _____ anniversaire.
  7. Ses parents sont très sérieux, alors elle doit cacher _____ petit ami.
  8. Chacun a _____ point fort. Ayez confiance en vous!
  9. Dupont veut acheter une nouvelle ombrelle. _____ ombrelle est en panne.
  10. Je ne peux pas trouver chez les Blancs. Pouvez-vous me redonner _____ adresse?

Đáp Án Và Giải Thích

  1. Mes ciseaux (Cần tính từ sở hữu “của tôi” cho danh từ số nhiều).
  2. Son cartable (Cartable là danh từ giống đực số ít).
  3. Vos cahiers (Cahiers là danh từ số nhiều, cần tính từ sở hữu cho “vous”).
  4. Ses exercices (Exercices là danh từ số nhiều, dùng “ses” cho ngôi “il”).
  5. Leur couleur (Couleur là danh từ số ít).
  6. Son anniversaire (Anniversaire bắt đầu bằng nguyên âm, dùng “son” cho ngôi “elle”).
  7. Sa petite amie (Amie bắt đầu bằng nguyên âm, dùng “sa”).
  8. Son point fort (Point là danh từ giống đực số ít).
  9. Son ombrelle (Ombrelle là danh từ giống cái bắt đầu bằng nguyên âm).
  10. Leur adresse (Adresse là danh từ giống cái số ít, dùng “leur” cho ngôi “ils/elles”).

Tổng Kết

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về tính từ sở hữu trong tiếng Pháp và cách sử dụng chúng đúng đắn. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và viết trong tiếng Pháp. Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình học, đừng ngần ngại liên hệ với LEAP Vietnam để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất. Chúc bạn học tốt và thành công!


LEAP Vietnam luôn lắng nghe và trả lời mọi câu hỏi của các bạn

Click vào đây để nghe chia sẻ của các bậc phụ huynh học sinh và các bạn thí sinh tiêu biểu

📝Điền thông tin vào form để LEAP Vietnam hỗ trợ bạn tốt nhất

----------------------------------------

👩🏻‍💻Người phụ trách: Cô Aurore Phạm

☎️Điện thoại: 085 810 8111

🌐Website: www.leapvietnam.com

📧 Email: info@leapvietnam.com

➖Facebook: LEAPAdmissions

➖Youtube: LEAPVietnam

➖Instagram: @leapvietnam

➖Tiktok: @leap.vietnam

📍Văn phòng: Tầng 3, toà nhà Belvedere 28A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội

 
Facebook Instagram Youtube Top