Giỏ hàng

Tổng hợp đầy đủ các thì trong tiếng Pháp: Từ cơ bản đến nâng cao

Trong tiếng Pháp, các thì (les temps) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian của hành động. Những thì này giúp người học hiểu rõ thời điểm diễn ra của sự việc, từ quá khứ, hiện tại cho đến tương lai. Vậy có bao nhiêu loại thì trong tiếng Pháp và cách chia chúng như thế nào? Cùng LEAP Vietnam tìm hiểu chi tiết về các thì trong tiếng Pháp trong bài viết dưới đây nhé!

Phân Biệt Giữa Thì (Temps) và Thức (Mode) trong Tiếng Pháp

Thì (Temps)Thức (Mode) là hai khái niệm quan trọng mà người học cần phân biệt để hiểu rõ cách sử dụng động từ trong tiếng Pháp.

  • Thì (Temps): Thì trong tiếng Pháp dùng để chỉ thời gian diễn ra của hành động, sự việc, hoặc tình huống. Ví dụ: passé composé (quá khứ hoàn thành), présent (hiện tại), futur (tương lai).
  • Thức (Mode): Thức trong tiếng Pháp thể hiện mục đích, ý nghĩa, hoặc cách thức diễn đạt câu nói. Các thức phổ biến là: indicatif (nguyên thể), conditionnel (giả định), impératif (mệnh lệnh).

Tóm lại, thì liên quan đến thời gian, trong khi thức liên quan đến cách thức diễn đạt câu.

Nếu bạn đang không chắc chắn về trình độ tiếng Pháp của mình, hãy thử bài thi mẫu DELF B1 để kiểm tra và xây dựng lộ trình học tập hiệu quả hơn!

Tổng Hợp Các Thì Tiếng Pháp và Cách Sử Dụng Cơ Bản

1. Thì Hiện Tại (Le Présent)

Thì hiện tại (présent) dùng để diễn đạt hành động, sự việc diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc các sự thật hiển nhiên. Đây là thì cơ bản và rất phổ biến trong tiếng Pháp.

Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra: Je parle français. (Tôi nói tiếng Pháp.)
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên: Le ciel est bleu. (Bầu trời xanh.)
  • Diễn tả thói quen: Je me lève à 7 heures tous les jours. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ mỗi ngày.)
  • Diễn tả hành động sắp xảy ra: Nous arrivons ce soir. (Chúng tôi sẽ đến tối nay.)

Cách chia động từ nhóm 1 (động từ kết thúc bằng -ER):

  • Je (tôi): -e
  • Tu (bạn): -es
  • Il/elle/on (anh ấy/cô ấy): -e
  • Nous (chúng tôi): -ons
  • Vous (bạn, ngài): -ez
  • Ils/elles (họ): -ent

Ví dụ: parler (nói) → je parle, tu parles, il/elle/on parle, nous parlons, vous parlez, ils/elles parlent.

2. Thì Quá Khứ Gần (Le Passé Récent)

Thì quá khứ gần dùng để diễn tả hành động vừa mới xảy ra, gần với thời điểm hiện tại.

Cấu trúc:
venir de + động từ nguyên thể
Ví dụ: Je viens de manger. (Tôi vừa mới ăn.)

Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động vừa mới hoàn thành: Ma sœur vient de finir son devoir. (Chị gái tôi vừa mới xong bài tập.)
  • Sự kiện xảy ra trong thời gian gần đây: Je viens de lire ce livre. (Tôi vừa đọc xong cuốn sách này.)

3. Thì Quá Khứ Kép (Le Passé Composé)

Thì quá khứ kép dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.

Cấu trúc:
Trợ động từ (avoir/être) ở thì hiện tại + Động từ chính ở participe passé.
Ví dụ:

  • J’ai mangé (Tôi đã ăn).
  • Elle est allée (Cô ấy đã đi).

Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ: J’ai mangé une pomme. (Tôi đã ăn một quả táo.)
  • Thể hiện chuỗi sự kiện: J’ai pris mon petit-déjeuner, puis je suis parti au travail. (Tôi đã ăn sáng rồi đi làm.)

4. Thì Tương Lai Gần (Le Futur Proche)

Thì tương lai gần được sử dụng để diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc:
aller (chia ở thì hiện tại) + động từ nguyên thể.
Ví dụ: Je vais manger. (Tôi sẽ ăn.)

Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra ngay lập tức: Nous allons partir dans 5 minutes. (Chúng tôi sẽ đi trong 5 phút nữa.)
  • Dự đoán hoặc kế hoạch trong tương lai gần.

5. Thì Tương Lai Đơn (Le Futur Simple)

Thì tương lai đơn diễn tả các hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc:
Động từ nguyên thể + đuôi tương lai.
Ví dụ: Je voyagerai en Europe l’année prochaine. (Tôi sẽ đi du lịch ở Châu Âu vào năm sau.)

Cách sử dụng:

  • Dự đoán: Il pleuvra demain. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
  • Quyết định trong tương lai: Tu étudieras davantage pour réussir tes examens. (Bạn sẽ học nhiều hơn để thi đỗ.)

6. Thì Imparfait (L’Imparfait)

Thì imparfait diễn tả hành động thường xuyên, thói quen trong quá khứ, hoặc bối cảnh xảy ra trong quá khứ mà không có thời điểm cụ thể.

Cấu trúc:
Động từ nguyên thể + đuôi: -ais, -ait, -ions, -iez, -aient.
Ví dụ: Je parlais (Tôi đã nói), tu choisissais (bạn đã chọn).

Cách sử dụng:

  • Diễn tả thói quen trong quá khứ: Quand j’étais petit, je jouais souvent au foot. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá.)
  • Miêu tả tình huống trong quá khứ: Il faisait beau. (Trời đẹp.)

Tổng Kết

Bài viết đã tổng hợp các thì trong tiếng Pháp và cách sử dụng cơ bản nhất. Hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về các thì trong tiếng Pháp và cách chia động từ hiệu quả.

Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với LEAP Vietnam để được tư vấn thêm về các khóa học tiếng Pháp. Chúc bạn học tốt và thành công!


LEAP Vietnam luôn lắng nghe và trả lời mọi câu hỏi của các bạn

Click vào đây để nghe chia sẻ của các bậc phụ huynh học sinh và các bạn thí sinh tiêu biểu

📝Điền thông tin vào form để LEAP Vietnam hỗ trợ bạn tốt nhất

----------------------------------------

👩🏻‍💻Người phụ trách: Cô Aurore Phạm

☎️Điện thoại: 085 810 8111

🌐Website: www.leapvietnam.com

📧 Email: info@leapvietnam.com

➖Facebook: LEAPAdmissions

➖Youtube: LEAPVietnam

➖Instagram: @leapvietnam

➖Tiktok: @leap.vietnam

📍Văn phòng: Tầng 3, toà nhà Belvedere 28A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội

 
Facebook Instagram Youtube Top