Giỏ hàng

Từ vựng tiếng Pháp A2: Học nhanh, nhớ lâu với bộ từ điển đầy đủ nhất

Học từ vựng tiếng Pháp là một phần quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ này, giúp bạn xây dựng vốn từ vựng phong phú, nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Pháp trong cuộc sống hàng ngày.

Nếu bạn đang học tiếng Pháp trình độ A2 nhưng không biết nên học từ vựng nào và làm thế nào để học hiệu quả, bài viết này sẽ giúp bạn tìm ra hướng đi đúng đắn!

Học từ vựng A2 tiếng Pháp quan trọng như thế nào?

Việc học từ vựng A2 tiếng Pháp rất quan trọng, nhất là khi bạn muốn giao tiếp trong các tình huống hàng ngày hoặc tham gia các cuộc trò chuyện cơ bản. Dưới đây là những lý do tại sao bạn nên chú trọng vào việc học từ vựng A2:

  1. Giao tiếp cơ bản: Từ vựng A2 cung cấp những từ và cụm từ cần thiết để bạn có thể giao tiếp trong các tình huống đời sống hàng ngày. Với vốn từ này, bạn sẽ có thể hỏi đường, mua sắm, đặt món ăn trong nhà hàng, hoặc trò chuyện với người Pháp một cách dễ dàng hơn.

  2. Tăng cường khả năng hiểu ngữ cảnh: Học từ vựng giúp bạn hiểu rõ ngữ nghĩa của các câu, đoạn hội thoại, từ đó nâng cao khả năng nghe và đọc tiếng Pháp.

  3. Xây dựng sự tự tin: Với một vốn từ vựng A2, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Pháp, có thể diễn đạt ý kiến, yêu cầu hoặc thảo luận về các chủ đề cơ bản.

  4. Khám phá văn hóa Pháp: Việc học từ vựng A2 cũng giúp bạn hiểu thêm về văn hóa, thói quen sống của người Pháp và tôn trọng họ trong các cuộc trò chuyện.

Tổng hợp từ vựng A2 tiếng Pháp đầy đủ nhất

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Pháp A2 được phân theo các chủ đề khác nhau:

Thời gianMua sắmNhà ở
L’heure: giờAcheter: muaLa maison: nhà
Hier: hôm quaL’argent: tiềnLa salle de bain: phòng tắm
Le matin: buổi sángLa taille: kích cỡLa chaise: ghế
Le jour: ngàyVendre: bánL’appartement: căn hộ
Aujourd’hui: hôm nayPayer: trả tiềnLa cuisine: nhà bếp
L’après-midi: buổi chiềuLa couleur: màu sắcLa porte: cửa
La semaine: tuầnLe magasin: cửa hàngLa chambre: phòng ngủ
Demain: ngày maiLes vêtements: quần áoLe lit: giường
Le soir: buổi tốiEssayer: thửLa fenêtre: cửa sổ
Le mois: thángLe marché: chợLe salon: phòng khách
Maintenant: bây giờLes chaussures: giày dépLa table: bàn
La nuit: đêmLa caisse: quầy thu ngânLe jardin: vườn
L’année: nămLe prix: giá 
Plus tard: sauLe sac: túi 
Thể thao và hoạt độngThực phẩm và nhà hàngGiao thông và du lịch
Le sport: thể thaoLa nourriture: thức ănLa voiture: ô tô
Faire du yoga: tập yogaLe poisson: cáLa rue: đường phố
Prendre des photos: chụp ảnhLa soupe: súpLa carte: bản đồ
Jouer: chơiLe petit-déjeuner: bữa sángLe bus: xe buýt
Faire de la danse: nhảy múaLes légumes: rauLa plage: bãi biển
Écouter de la musique: nghe nhạcLa salade: rau trộnLa valise: va li
Courir: chạyLe déjeuner: bữa trưaLe train: tàu hỏa
Regarder la télévision: xem tiviLes fruits: trái câyLa gare: ga
Faire du shopping: đi mua sắmLe dessert: món tráng miệngLe billet: vé
Nager: bơiLe dîner: bữa tốiL’avion: máy bay
Lire: đọcLe pain: bánh mìL’aéroport: sân bay
Faire du sport: chơi thể thaoLe café: cà phêLe passeport: hộ chiếu
Faire du vélo: đi xe đạpLa viande: thịtLe vélo: xe đạp
Voyager: du lịchLe fromage: phô maiÀ pied: đi bộ
 Le restaurant: nhà hàngLe montagne: núi
 
Cơ quan và công việcNghề nghiệpSức khỏe và bệnh tật
Le bureau: văn phòngLe profession: nghề nghiệpLa santé: sức khỏe
Travailler: làm việcL’ingénieur(e): kỹ sưLa maladie: bệnh tật
Le CV: sơ yếu lý lịchL’architecte: kiến trúc sưLe rendez-vous: cuộc hẹn
L’employé: nhân viênLe médecin: bác sĩLe médecin: bác sĩ
L’ordinateur: máy tínhLe/la serveur(-euse): nhân viên phục vụLa fièvre: sốt
L’emploi: việc làmLe vendeur(-euse): nhân viên bán hàngLe corps: cơ thể
Le chef: sếpL’enseignant(e): giáo viênL’hôpital: bệnh viện
Le téléphone: điện thoạiLe/la coiffeur(-euse): thợ làm tócLa toux: ho
Le salaire: lươngLe/la directeur(trice): giám đốcLe mal de tête: đau đầu
Le collègue: đồng nghiệpLe/la policier(-ière): cảnh sátLa pharmacie: hiệu thuốc
Le document: tài liệuLe chauffeur: tài xếLes médicaments: thuốc
Le contrat: hợp đồngL’artiste: nghệ sĩLa blessure: vết thương
Trường học và học tập
L’école: trường học
Le professeur: giáo viên
La classe: lớp học
École primaire: Trường tiểu học
L’examen: kỳ thi
Le cahier: vở
Le collège: Trường cấp 2
L’apprentissage: việc học
Apprendre: Học
Le lycée: Trường cấp 3
La leçon: bài học
Le devoir: bài tập
L’étudiant: sinh viên
La bibliothèque: thư viện
Le livre: sách

Gợi ý cách học từ vựng tiếng Pháp hiệu quả

Để học từ vựng A2 tiếng Pháp một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Sử dụng flashcard: Viết từ và nghĩa lên flashcard để ôn tập. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet trên điện thoại để tạo và ôn lại flashcard.

  2. Học theo chủ đề: Chia từ vựng thành các chủ đề cụ thể như gia đình, công việc, thể thao, du lịch để học một cách có tổ chức và dễ nhớ.

  3. Sử dụng tài liệu học phù hợp: Tìm các sách giáo trình, bài báo, truyện ngắn, podcast phù hợp với trình độ A2 để mở rộng vốn từ vựng.

  4. Luyện viết và giao tiếp: Viết câu, đoạn văn sử dụng từ vựng đã học và tham gia giao tiếp với người khác để rèn luyện khả năng sử dụng từ.

  5. Ôn tập đều đặn: Xác định lịch trình ôn tập từ vựng để duy trì và củng cố kiến thức.

Tổng kết

Từ vựng A2 tiếng Pháp là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn xây dựng kế hoạch học từ vựng hiệu quả. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào, đừng ngần ngại liên hệ với LEAP Vietnam để được hỗ trợ nhé


LEAP Vietnam luôn lắng nghe và trả lời mọi câu hỏi của các bạn

Click vào đây để nghe chia sẻ của các bậc phụ huynh học sinh và các bạn thí sinh tiêu biểu

📝Điền thông tin vào form để LEAP Vietnam hỗ trợ bạn tốt nhất

----------------------------------------

👩🏻‍💻Người phụ trách: Cô Aurore Phạm

☎️Điện thoại: 085 810 8111

🌐Website: www.leapvietnam.com

📧 Email: info@leapvietnam.com

➖Facebook: LEAPAdmissions

➖Youtube: LEAPVietnam

➖Instagram: @leapvietnam

➖Tiktok: @leap.vietnam

📍Văn phòng: Tầng 3, toà nhà Belvedere 28A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội

 
Facebook Instagram Youtube Top